Góc chia sẻ

KINH NGHIỆM PHỎNG VẤN TẠI CAMBRIDGE – NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH

Góc Nhìn Từ Coach Thành Bùi – Cựu sinh viên Cambridge ngành Computer Science  & Cố vấn tại First Edvisor

Phỏng vấn vào Cambridge luôn được xem là một trong những thử thách “khó đoán” và gây áp lực nhất với nhiều học sinh. Không có đáp án mẫu, không có khuôn format cố định, và cũng không phải bài thi để kiểm tra xem bạn thuộc bao nhiêu kiến thức. Thay vào đó, Cambridge muốn nhìn thấy cách bạn suy nghĩ.

Trong buổi trò chuyện cùng First Edvisor, Coach Thành Bùi, người đã hoàn thành bậc Cử nhân và Thạc sĩ ngành Engineering và Computer Science tại University of Cambridge, chia sẻ những kinh nghiệm rất thực tế và cực kỳ hữu ích cho những bạn đang chuẩn bị bước vào vòng phỏng vấn quan trọng này.

Dưới đây là 3 góc nhìn quan trọng nhất.

1. Trình bày tư duy logic: Làm sao để không rời rạc nhưng cũng không quá “máy móc”?

Theo coach Thành, lỗi phổ biến nhất của học sinh khi gặp câu hỏi nặng về logic là hoặc nói quá nhiều mà không rõ ràng, hoặc trở nên quá khuôn mẫu như đang đọc thuộc lòng.

Cách tốt nhất là chuẩn bị cho mình một khung tư duy (skeletal guideline) để áp dụng cho mọi câu hỏi: (i) Bạn đang cố gắng làm gì? (ii) Tại sao bạn làm theo cách đó?  (iii) Bạn sẽ thực hiện nó như thế nào?

Với mọi bài toán, hãy luôn diễn giải cho giám khảo thấy: Bạn đang hướng tới mục tiêu gì; Bạn chọn con đường đó vì lý do gì; Và bạn triển khai từng bước ra sao.

Đặc biệt, anh nhấn mạnh rằng học sinh nên liên hệ vấn đề với kiến thức đã học ở cấp ba: khái niệm nào có thể áp dụng, khái niệm nào không, và tại sao. Chính cách bạn điều chỉnh kiến thức quen thuộc vào một bối cảnh mới là điều giám khảo quan sát kỹ nhất.

2. Câu hỏi “ám ảnh” nhất trong phỏng vấn Cambridge – và điều nó hé lộ về cách đánh giá của trường

Khi được hỏi đâu là câu hỏi khiến mình nhớ mãi, coach Thành kể về một bài toán tổ hợp đơn giản, chỉ là bài đếm số cách, không hề cao siêu.

Nhưng điều khiến câu hỏi này thú vị chính là: Có rất nhiều cách để ra được đáp án đúng; Và mỗi cách sẽ lộ ra một kiểu suy nghĩ khác nhau.

Coach chia sẻ: “Đây là ví dụ điển hình cho thấy câu hỏi phỏng vấn Oxbridge không nhằm kiểm tra xem bạn biết bao nhiêu kiến thức nâng cao, mà là bạn áp dụng những gì mình biết như thế nào.”

Một bài toán đơn giản, nhưng mở ra vô số lối tư duy, và giám khảo chỉ cần quan sát cách bạn điều hướng, lựa chọn và tư duy khi không có hướng dẫn sẵn.

3. Mindset giúp học sinh tự tin hơn trong phỏng vấn

Rất nhiều học sinh lo lắng rằng phỏng vấn Cambridge, đặc biệt về ngành Computer Science sẽ hỏi lập trình nâng cao hoặc thuật toán khó. Theo coachThành, điều này hoàn toàn không cần thiết.

“Sẽ không có yêu cầu kiến thức lập trình cao siêu. Nếu giám khảo muốn đưa bạn tới một khái niệm nào đó, họ sẽ hỏi xem bạn có biết không – và họ sẽ giải thích nếu bạn không biết.”

Điều Cambridge tìm kiếm không phải là “coder giỏi nhất” mà là: Người có tư duy logic mạch lạc, Biết tự đặt câu hỏi, Không hoảng loạn khi gặp bài toán lạ, và sẵn sàng học một ý tưởng mới ngay lập tức.

Vì vậy, điều quan trọng nhất là bỏ mindset “phải biết tất cả”, thay bằng tinh thần “học nhanh – nghĩ rõ – diễn đạt mạch lạc”.

Kết luận: Cambridge không tìm người hoàn hảo – họ tìm người tư duy tốt

Qua chia sẻ của coach Thành Bùi, có thể thấy rằng phỏng vấn Cambridge thực chất là một bài “khai phá tư duy”. Không ai mong bạn biết mọi thứ. Họ muốn thấy:

  • Cách bạn xử lý thông tin mới,
  • Cách bạn tổ chức suy nghĩ khi áp lực,
  • Và cách bạn dùng nền tảng kiến thức phổ thông để tấn công một vấn đề hoàn toàn mới.

Đây cũng chính là điều First Edvisor luôn hướng tới trong quá trình coaching: giúp học sinh hiểu rõ cách tư duy của chính mình, thay vì chạy theo mẹo hay học thuộc câu trả lời mẫu.

Khám Phá Ngành Khoa Học Máy Tính (Computer Science)

Trong một thế giới vận hành bằng công nghệ, khoa học máy tính không chỉ là một ngành học, mà còn là cánh cửa dẫn tới tương lai. Từ tài chính, chăm sóc sức khỏe, sản xuất sáng tạo cho tới thể thao, mọi lĩnh vực đang phát triển đều cần công nghệ để đổi mới và mở rộng. Ở trung tâm của tất cả những đổi mới ấy chính là các nhà khoa học máy tính, những người kiến tạo nền tảng cho thế hệ công nghệ tiếp theo.

Tại First Edvisor, chúng tôi luôn coi Computer Science là một trong những lựa chọn chiến lược nhất dành cho học sinh có tư duy logic, yêu thích khám phá và mong muốn tạo ra tác động thật sự trong xã hội. Đây không chỉ là ngành của “coder”, mà là ngành của những người muốn giải quyết vấn đề của thế giới bằng công nghệ.

1. Vì sao Khoa học Máy tính trở thành ngành học của tương lai?

Trong kỷ nguyên số, nhu cầu tuyển dụng nhân sự công nghệ tăng đều qua từng năm ở Anh và toàn cầu. Học Computer Science đồng nghĩa với việc bước vào một lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng vượt bậc, nơi sinh viên có thể trang bị nền tảng kỹ thuật vững vàng, từ ngôn ngữ lập trình, thiết kế thuật toán, tư duy toán học, tới cách vận hành các hệ thống dữ liệu phức tạp.

Sinh viên ngành này có thể theo đuổi nhiều hướng phát triển khác nhau. Nếu bạn đam mê tạo ra sản phẩm mới, bạn có thể trở thành người xây dựng các ứng dụng hoặc nền tảng công nghệ phục vụ hàng triệu người. Nếu bạn thích tối ưu và giải mã vấn đề, thuật toán, trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu hay an ninh mạng sẽ là “sân chơi” rộng mở. Công nghệ thay đổi từng ngày – và điều đó đồng nghĩa với cơ hội nghề nghiệp gần như không giới hạn.

2. Những tác động mà ngành có thể mang lại

Điều khiến Computer Science khác biệt là tính ứng dụng vượt ngành. Khi bạn làm tốt, bạn không chỉ tạo ra một chương trình máy tính; bạn đang góp phần giải quyết những vấn đề lớn hơn: giúp con người làm việc hiệu quả hơn, tiếp cận tri thức dễ dàng hơn, hay cải thiện khả năng giao tiếp toàn cầu. Công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, trong y tế dự phòng, hay thậm chí trong các nhiệm vụ khám phá không gian.

Một sinh viên Computer Science giỏi có thể thay đổi cách thế giới vận hành, và đó là lý do ngành học này luôn nằm trong nhóm được săn đón nhất.

3. Bạn sẽ học những gì?

Chương trình đào tạo Computer Science tại các trường đại học Anh thường được thiết kế rất chặt chẽ, đảm bảo sinh viên không chỉ biết lập trình mà còn hiểu cách công nghệ vận hành ở mức hệ thống.

Sinh viên sẽ bắt đầu với những môn nền tảng như thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lập trình, nguyên lý toán học và hệ cơ sở dữ liệu. Khi tiến xa hơn, bạn sẽ tiếp cận trí tuệ nhân tạo, máy học, phát triển ứng dụng web, mobile, và an ninh mạng.

Điều quan trọng nhất không phải học càng nhiều càng tốt, mà là học cách tư duy: phân tích, đặt câu hỏi, mô hình hóa vấn đề và tìm giải pháp tối ưu.

4. Bộ kỹ năng mà ngành giúp bạn xây dựng

Computer Science rèn luyện cả năng lực kỹ thuật và tư duy mềm. Về mặt chuyên môn, bạn sẽ nắm vững các ngôn ngữ lập trình, hiểu cách thuật toán hoạt động, biết thiết kế hệ thống phần mềm an toàn và hiệu quả.

Song song, sinh viên ngành này thường nổi bật ở khả năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và sự kiên nhẫn với chi tiết – những phẩm chất được đánh giá cao trong mọi môi trường làm việc.

5. Cơ hội nghề nghiệp: Rộng hơn bạn nghĩ

Nhắc tới Computer Science, nhiều người thường nghĩ ngay tới lập trình viên. Nhưng thực tế, cánh cửa nghề nghiệp rộng hơn rất nhiều. Sinh viên có thể trở thành software developer, data scientist, chuyên gia AI, chuyên viên an ninh mạng, tester, system analyst, web designer, hoặc đảm nhiệm những vị trí công nghệ trong tài chính, y tế, giáo dục, giải trí.

Công nghệ len lỏi vào mọi thứ, từ hệ thống lưu trữ của ngân hàng cho tới hiệu ứng phim điện ảnh Hollywood. Điều đó đồng nghĩa rằng cơ hội nghề nghiệp trong ngành không chỉ rộng, mà còn bền vững và có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong thị trường lao động hiện nay.


Với kinh nghiệm đồng hành cùng hàng trăm học sinh định hướng vào các ngành STEM tại UK, First Edvisor nhận thấy rằng Computer Science phù hợp nhất với những bạn có tư duy logic, thích tìm câu trả lời cho câu hỏi “vì sao” và không ngại thử nghiệm. Tiềm năng nghề nghiệp của ngành luôn được đánh giá cao, đặc biệt tại các trường top như Oxford, Cambridge, Imperial, UCL, Warwick hay Bristol.

Chọn Computer Science không chỉ là chọn một ngành, mà là chọn bước vào một hành trình nơi bạn có thể tự tay kiến tạo tương lai.

HIỂU ĐÚNG VỀ SUPER-CURRICULAR – Vì sao chỉ hoạt động ngoại khóa thôi là chưa đủ?

Khi chuẩn bị hồ sơ Đại học, đặc biệt là với Oxbridge và nhóm G5, nhiều học sinh và phụ huynh thường dồn sự chú ý vào hoạt động ngoại khóa: tham gia CLB, giữ vai trò lãnh đạo, chơi thể thao, biểu diễn nghệ thuật hay làm tình nguyện. Những hoạt động ấy chắc chắn thể hiện sự năng động và chủ động của học sinh, nhưng điều quan trọng cần nhớ là Oxbridge hay G5 không tuyển sinh dựa trên tính cách.

Thứ Hội đồng tuyển sinh tìm kiếm là một điều rất khác: bạn có thực sự yêu ngành mà mình đang nộp hay không, và bạn đã làm gì để chứng minh điều đó ngoài phạm vi chương trình học bắt buộc?

Và đây chính là lúc Hồ sơ học thuật mở rộng (super-curricular activities) trở thành yếu tố then chốt.

Super-curricular khác với extra-curricular ở chỗ nó không nhằm thể hiện một đời sống đa dạng hay một cá tính sôi nổi; nó cho thấy mức độ bạn chủ động đào sâu kiến thức học thuật của mình. Đó có thể là những cuốn sách nâng cao bạn tự đọc, những bài phân tích bạn tự viết, những buổi seminar bạn tự tìm đến, hay một dự án nhỏ bạn tự nghiên cứu dựa trên sự tò mò và ham hiểu biết thực sự.

Nói cách khác, super-curricular là cách để admissions nhìn thấy rõ ràng rằng bạn học vì sự say mê khám phá, chứ không phải chỉ để lấy điểm số đẹp trong bảng điểm.

Đối với Oxbridge và các trường top đầu UK, tiêu chí tuyển sinh cốt lõi luôn là Academic Excellence – năng lực học thuật vượt trội. Super-curricular vì thế trở thành minh chứng sắc nét nhất cho thấy bạn có tư duy độc lập, có mong muốn hiểu sâu chứ không chỉ học vẹt, và có khả năng theo đuổi chương trình học vốn rất nặng về phân tích, phản biện và nghiên cứu. Một học sinh có nền tảng super-curricular tốt cũng sẽ dễ dàng hòa nhập với mô hình tutorial của Oxford hay supervision của Cambridge – những buổi thảo luận chuyên sâu 1:1 đòi hỏi sự chủ động và chiều sâu học thuật thực sự.

Một Personal Statement mạnh của thường có phần lớn nội dung (khoảng 70–80%) xoay quanh super-curricular. Không phải là danh sách hoạt động, không phải những câu chuyện kể công, mà là sự phân tích bạn đã học được gì, bạn đã mở rộng kiến thức ra sao và hành trình đó ảnh hưởng thế nào tới định hướng học thuật của bạn. Extra-curricular chỉ chiếm một phần nhỏ, bởi bản chất chúng không nói lên khả năng học tập của bạn.

Tuy nhiên, xây dựng một hành trình super-curricular bài bản không phải lúc nào cũng dễ dàng. Rất nhiều học sinh biết rằng mình “cần đọc thêm, học thêm”, nhưng lại loay hoay không biết nên bắt đầu từ đâu, đọc gì, chọn tài liệu nào phù hợp với ngành dự định nộp, hoặc làm thế nào để biến những gì mình học được thành một câu chuyện thuyết phục trong Personal Statement và phỏng vấn.

Đó cũng là lý do First Edvisor thiết kế các chương trình định hướng chuyên sâu dành cho học sinh từ cấp THPT, giúp bạn xây dựng một lộ trình super-curricular rõ ràng, phù hợp với từng ngành – từ việc chọn sách, chọn seminar, đến cách ghi chú, tổng hợp và trình bày kiến thức. Mỗi học sinh đều có một Coach học thuật đồng hành, giúp bạn không chỉ học đúng mà còn học sâu, để mỗi trải nghiệm đều trở thành một mảnh ghép hoàn thiện nhất trong hồ sơ Oxbridge/ G5.

Bởi cuối cùng, điều khiến bạn nổi bật không phải là bạn có bao nhiêu hoạt động, mà là bạn hiểu ngành của mình đến mức nào – và bạn chứng minh điều đó ra sao.

Ba câu hỏi cần trả lời khi viết Personal Statement

Khi nộp hồ sơ vào các trường đại học Anh Quốc, nếu điểm số khô khan chỉ phản ánh kết quả học tập qua từng môn thì Personal Statement chính là nơi duy nhất để bạn kể câu chuyện của mình, lý giải động lực và chứng minh mức độ phù hợp với ngành học đang theo đuổi.Khi nộp hồ sơ vào các trường đại học Anh Quốc, nếu điểm số khô khan chỉ phản ánh kết quả học tập qua từng môn thì Personal Statement chính là nơi duy nhất để bạn kể câu chuyện của mình, lý giải động lực và chứng minh mức độ phù hợp với ngành học đang theo đuổi.

Một bài Personal Statement tốt không kể lại toàn bộ cuộc đời bạn, mà kể đúng những điều quan trọng nhất để hội đồng tuyển sinh nhìn thấy động lực, tư duy và tiềm năng học thuật của bạn. Và để làm được điều đó, có ba câu hỏi cốt lõi mà mọi học sinh đều cần trả lời rõ ràng:

Câu hỏi 1: Why do you want to study this course or subject? – Vì sao bạn muốn học ngành này? Điều gì thực sự thúc đẩy bạn?

Đây là câu hỏi giúp hội đồng tuyển sinh nhìn thấy con người thật phía sau bảng điểm: bạn đam mê điều gì, nguồn động lực bắt đầu từ đâu, và bạn hiểu ngành học này sâu đến mức nào. Các trường đại học luôn muốn tìm những ứng viên có sự tò mò, định hướng rõ ràng và khát khao theo đuổi tri thức một cách nghiêm túc – không chỉ trong vài tháng, mà trong suốt những năm học đại học và cả hành trình nghề nghiệp sau này.

Bạn có thể chia sẻ về động lực cá nhân: một khoảnh khắc đã khơi dậy sự quan tâm của bạn, một người truyền cảm hứng, hay đơn giản là niềm yêu thích tự nhiên dành cho môn học. Đây cũng là nơi bạn thể hiện hiểu biết học thuật của mình – những cuốn sách khiến bạn suy nghĩ, các bài báo, nghiên cứu hay cuộc thi học thuật giúp bạn mở rộng góc nhìn. Mọi dấu hiệu cho thấy bạn chủ động tìm hiểu vượt ra khỏi chương trình học ở trường đều giúp hồ sơ trở nên thuyết phục hơn.

Nếu bạn đã có hình dung về con đường nghề nghiệp tương lai, hãy giải thích vì sao ngành học này là bước đi phù hợp. Còn nếu bạn vẫn đang khám phá, hãy cho thấy cách chương trình sẽ mở ra những cánh cửa bạn khao khát theo đuổi.

Câu hỏi 2: How have your qualifications and studies prepared you for this course? – Việc học hiện tại đã giúp bạn sẵn sàng cho ngành như thế nào?

Đây là cơ hội để bạn chứng minh mình có nền tảng học thuật vững vàng và thực sự hiểu những gì ngành học yêu cầu. Hãy kết nối những môn học, các module, khóa đào tạo hoặc dự án học thuật gần đây với ngành bạn đang chọn. Việc chỉ ra bạn học được gì, và quan trọng hơn, bạn đã hiểu điều đó hữu ích ra sao, sẽ cho thấy bạn là người chủ động và có định hướng.

Hãy nói về kỹ năng: khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, phân tích dữ liệu, viết luận, giao tiếp… Những năng lực này chính là công cụ giúp bạn thành công trong môi trường đại học, và việc bạn ý thức được điều đó là điểm cộng lớn.

Thành tựu học thuật nổi bật cũng nên được đưa vào, không phải bằng cách liệt kê điểm số, mà bằng việc kể lại những trải nghiệm mang tính nỗ lực và dẫn đến kết quả rõ ràng: chiến thắng cuộc thi, dẫn dắt đội nhóm, tham gia nghiên cứu, hỗ trợ giáo viên, hay giữ vai trò lãnh đạo trong câu lạc bộ. Đây là minh chứng cho thấy bạn nghiêm túc trong lĩnh vực mình theo đuổi.

Câu hỏi 3: What else have you done to prepare outside of education, and why are these experiences useful? – Ngoài việc học, bạn đã làm gì để chứng minh mình phù hợp?

Một bài Personal Statement thuyết phục là bài viết cho thấy sự trưởng thành đến từ trải nghiệm thật, cả trong lẫn ngoài trường học. Những trải nghiệm này giúp bạn hình thành góc nhìn, kỹ năng và phẩm chất mà lớp học không dạy trực tiếp.

Bạn có thể chia sẻ về công việc làm thêm, hoạt động tình nguyện, các chương trình thực tập hoặc trải nghiệm mô phỏng trực tuyến. Điều quan trọng nhất là bạn rút ra được điều gì từ chúng và vì sao những bài học đó giúp bạn trở thành ứng viên tốt hơn cho ngành học.

Trải nghiệm cá nhân và trách nhiệm gia đình, như chăm sóc người thân, vượt qua khó khăn, hoặc phải tự lập sớm… cũng hoàn toàn có thể đưa vào nếu chúng thực sự góp phần hình thành phẩm chất bạn muốn nhấn mạnh, chẳng hạn như sự kiên trì, thấu cảm hoặc khả năng quản lý thời gian.

Hoạt động ngoại khóa và sở thích cá nhân như thể thao, đọc sách, tranh biện, nghiên cứu khoa học hay tham dự các trại hè học thuật đều có thể tạo chiều sâu cho câu chuyện của bạn. Điều cốt lõi là bạn lý giải được chúng liên quan thế nào đến quá trình phát triển của bản thân.

Nếu bạn đã có gap year hoặc không còn học toàn thời gian, hãy giải thích bạn đã làm gì trong khoảng thời gian đó và vì sao những trải nghiệm ấy giúp bạn sẵn sàng hơn cho con đường học thuật sắp tới.

🏆Kết luận

Viết Personal Statement không phải là tìm những câu chữ thật hoa mỹ, mà là tìm lại chính mình: bạn quan tâm điều gì, đã trưởng thành ra sao, và muốn bước tiếp theo hướng nào. Khi trả lời trọn vẹn ba câu hỏi Vì sao bạn chọn ngành, nền tảng học thuật nào đã chuẩn bị cho bạn, và những trải nghiệm ngoài lớp học đã hình thành bạn như thế nào, bạn đang tạo nên một câu chuyện liền lạc, chân thực và đầy thuyết phục.

Đó cũng chính là cách First Edvisor đồng hành cùng học sinh: không áp đặt câu trả lời, mà giúp các bạn khám phá bản sắc học thuật của riêng mình; không viết thay, mà hướng dẫn cách kể câu chuyện sao cho rõ ràng, sắc nét và mang dấu ấn cá nhân. Một Personal Statement tốt không chỉ giúp bạn “được chọn”, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về hành trình học thuật của chính mình, và đó mới là giá trị bền vững nhất.

Từng năm, chúng tôi chứng kiến rất nhiều học sinh bước vào quá trình viết với sự bối rối, nhưng kết thúc bằng sự trưởng thành. Khi bạn biết mình đang đi về đâu và vì sao, cánh cửa vào những trường đại học hàng đầu sẽ rộng mở hơn bao giờ hết.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho hành trình này và muốn được định hướng rõ ràng hơn, First Edvisor luôn sẵn sàng đồng hành, từ việc xây dựng super-curricular phù hợp, đến xây dựng dàn ý, chỉnh sửa ngôn ngữ và hoàn thiện phiên bản Personal Statement xuất sắc nhất của bạn. Chặng đường phía trước là của bạn, và chúng tôi rất vui được đi cùng bạn trong những bước đầu tiên ấy.

Bí quyết chinh phục phỏng vấn Economics tại Oxbridge: Góc nhìn từ cựu sinh viên Cambridge

Trong quy trình tuyển sinh của Oxford và Cambridge, vòng phỏng vấn luôn được coi là thử thách “khó nhằn” nhất. Đây không phải bài kiểm tra kiến thức thông thường, cũng không phải buổi hỏi – đáp có đáp án cố định. Với ngành Economics, giám khảo muốn quan sát cách thí sinh tư duy, cách xử lý một vấn đề hoàn toàn xa lạ, và khả năng lập luận logic trong thời gian rất ngắn. Vì vậy, sự sẵn sàng cho vòng này không đến từ việc học thuộc, mà đến từ quá trình xây dựng tư duy lâu dài.

Để hiểu rõ hơn về hành trình chuẩn bị, anh Trung Phan, cựu sinh viên ngành Economics tại Đại học Cambridge, đã dành thời gian để chia sẻ về quá trình của chính mình, cũng như những lời khuyên dành cho những học sinh đang nuôi dưỡng giấc mơ chinh phục Oxbridge. Trong buổi trò chuyện, anh không chỉ kể lại những trải nghiệm thực tế mà còn phân tích rõ những yếu tố giúp ứng viên nổi bật trong mắt hội đồng tuyển sinh – từ thói quen đọc, cách rèn tư duy phản biện cho đến thái độ cần có khi bước vào phòng phỏng vấn.

“Đọc The Economist giúp mình quen với cách tư duy nhiều chiều”

Khi được hỏi về thói quen đã tạo ra sự khác biệt trong quá trình chuẩn bị phỏng vấn, anh Trung cho biết việc đọc tạp chí kinh tế – chính trị mỗi tuần là một phần quan trọng.

“Đọc The Economist giúp tôi mở mang rất nhiều. Các bài viết luôn chỉ ra hai mặt của vấn đề, khiến tôi quen với việc suy nghĩ cân bằng, phản biện và cởi mở.” – anh chia sẻ.

Theo anh, học sinh nên dành thời gian tiếp xúc với những nội dung có lập luận rõ ràng, quan điểm trái chiều, bởi điều này giúp hình thành phản xạ phân tích thay vì vội vàng đưa ra kết luận. Với những câu hỏi mở thường xuất hiện trong phỏng vấn, khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía đóng vai trò rất quan trọng.

“Nếu được làm lại, tôi sẽ chủ động kết nối với alumni sớm hơn”

Nhìn lại hành trình ứng tuyển Cambridge, anh Trung cho rằng một trong những điều anh tiếc nhất là không trao đổi với những người đi trước từ sớm hơn.

“Nếu được làm lại, tôi nhất định sẽ tìm gặp các anh chị cựu sinh viên để hỏi kinh nghiệm – từ viết Personal Statement, hoạt động ngoại khóa cho đến cách ứng xử trong phỏng vấn.”

Anh nhận định rằng bên cạnh kiến thức và kỹ năng, hiểu rõ văn hoá học thuật của từng trường cũng là một yếu tố quan trọng. Những cuộc trò chuyện với cựu sinh viên giúp học sinh hình dung thực tế về kỳ vọng của hội đồng tuyển sinh, cũng như cách phỏng vấn được tổ chức và mức độ tương tác giữa giám khảo và ứng viên.

“Trong Economics, gần như không có điều gì đúng 100%”

Khi bàn về phẩm chất tư duy mà Oxbridge tìm kiếm ở ứng viên ngành Kinh tế, anh Trung nhấn mạnh tính tương đối của các khái niệm.

“Trong Kinh tế, gần như không có điều gì đúng 100%. Mọi thứ đều phụ thuộc vào bối cảnh. Hãy bảo vệ quan điểm của mình, nhưng đừng đóng cửa với ý kiến khác.”

Theo anh, sự linh hoạt trong tư duy, khả năng phân tích hai chiều và thái độ sẵn sàng điều chỉnh lập luận khi có dữ kiện mới là những điểm mà giám khảo đặc biệt chú ý.

Anh cũng gửi gắm tới các thí sinh một lời khuyên tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất quan trọng:

“Hãy là chính mình. Phỏng vấn chỉ 45 phút, nhưng họ nhìn vào cả quá trình tư duy mà bạn xây dựng suốt nhiều năm.”

Những chia sẻ của anh Trung Phan cho thấy phỏng vấn Oxbridge không phải bài thi kiến thức mà là một “cuộc trò chuyện học thuật” – nơi giám khảo đánh giá tư duy, sự tò mò trí tuệ và mức độ trưởng thành trong lập luận của ứng viên. Đây cũng là lý do hành trình chuẩn bị cần bắt đầu từ sớm, thông qua việc đọc, phân tích, thảo luận và tiếp xúc với những vấn đề đa chiều trong kinh tế – xã hội.

✨ G5 Gateway Coaching – Lộ trình luyện phỏng vấn Oxbridge bài bản

Để đồng hành cùng học sinh trong hành trình này, First Edvisor xây dựng G5 Gateway Coaching – chương trình luyện phỏng vấn và phát triển tư duy học thuật dành cho học sinh nhắm tới Oxford, Cambridge và nhóm G5.

Chương trình cung cấp:

  • Buổi luyện phỏng vấn mô phỏng theo đúng mô hình Oxbridge.
  • Mentor từ Oxford, Cambridge, LSE, UCL, Imperial trực tiếp hỗ trợ.
  • Rèn luyện tư duy phản biện, lập luận hai chiều và xử lý tình huống trong phỏng vấn.
  • Hướng dẫn xây dựng hoạt động ngoại khóa, bài luận và hồ sơ ứng tuyển theo từng ngành.

Học sinh và phụ huynh có thể liên hệ First Edvisor để được tư vấn lộ trình cá nhân hóa.

Oxbridge không chỉ dành cho học sinh xuất sắc – mà dành cho những bạn biết chuẩn bị đúng cách, đủ sớm và đủ bền bỉ.

Accounting & Finance tại UK: Môn A-level và kỹ năng cần có

Ngành Accounting & Finance luôn nằm trong nhóm lĩnh vực có nhu cầu nhân lực cao tại Vương quốc Anh – quốc gia sở hữu một trong những hệ thống tài chính lâu đời và phát triển mạnh nhất thế giới. Với sự hiện diện của các trung tâm kinh tế lớn như London, Manchester hay Edinburgh, sinh viên tốt nghiệp ngành này thường có cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong kiểm toán, quản trị tài chính, ngân hàng, tư vấn và nhiều lĩnh vực liên quan. Chính vì vậy, việc bắt đầu định hướng từ giai đoạn A-level và chuẩn bị kỹ năng một cách bài bản có thể giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc hơn khi bước vào chương trình đại học.

Chọn môn A-level: Bước đầu xây dựng năng lực học thuật phù hợp

Mặc dù hầu hết các trường đại học Anh không yêu cầu một tổ hợp A-level cố định cho ngành Accounting & Finance, nhiều chương trình – đặc biệt của các trường nằm trong Russell Group – vẫn đánh giá rất cao một số môn nền tảng nhất định. Trong số này, Maths gần như luôn là môn quan trọng nhất. Toán A-level không chỉ giúp học sinh phát triển tư duy logic mà còn trang bị các kiến thức như đại số, xác suất hay thống kê – những kỹ năng xuất hiện xuyên suốt trong các môn như Financial Mathematics, Econometrics hay Corporate Finance ở bậc đại học. Nhiều nghiên cứu của Institute for Fiscal Studies (IFS) cũng chỉ ra rằng học sinh có nền tảng toán tốt thường đạt kết quả cao hơn trong các môn tài chính định lượng.

Economics là một lựa chọn phổ biến khác, giúp học sinh hiểu về thị trường, hành vi tiêu dùng, cơ chế cung – cầu và những yếu tố tác động đến môi trường tài chính. Đây là môn học mang tính hệ thống, giúp học sinh dễ dàng vượt qua các phần học về thị trường vốn, nguyên lý tài chính hay phân tích kinh tế khi lên đại học. Trong khi đó, Business lại mang tính thực tiễn hơn, phù hợp với những học sinh muốn tiếp cận sớm các khái niệm về doanh nghiệp, kế toán cơ bản và quản trị.

Một số học sinh định hướng theo hướng tài chính phân tích hoặc fintech thường chọn thêm Statistics hoặc Further Maths để tăng cường năng lực xử lý dữ liệu và tư duy định lượng. Theo Royal Statistical Society, kỹ năng phân tích dữ liệu đang trở thành một trong những năng lực quan trọng nhất trong ngành tài chính hiện đại, đặc biệt khi các doanh nghiệp tăng cường ứng dụng công nghệ trong ra quyết định.

Nhìn chung, một tổ hợp A-level mạnh và phù hợp với các chương trình Accounting & Finance thường bao gồm Maths + Economics + (Further Maths hoặc Business). Tuy nhiên, lựa chọn cuối cùng vẫn cần dựa trên năng lực cá nhân và định hướng học thuật của từng học sinh.


Kỹ năng “cứng” cần chuẩn bị: Nền tảng để học tốt ngành tài chính – kế toán

Khi bước vào chương trình đại học, sinh viên Accounting & Finance sẽ tiếp xúc với nhiều môn học đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu về tài chính doanh nghiệp. Một trong những năng lực quan trọng nhất là khả năng đọc – hiểu – lập báo cáo tài chính, bao gồm ba bảng biểu cơ bản: Income Statement, Balance Sheet và Cash Flow Statement. Đây là kỹ năng cốt lõi và xuất hiện trong hầu hết các vị trí nghề nghiệp sau này, từ kiểm toán, kế toán đến phân tích tài chính.

Bên cạnh đó, sinh viên cũng cần có năng lực phân tích và quản trị rủi ro tài chính. Các chương trình đại học tại Anh thường yêu cầu sinh viên làm quen với các mô hình rủi ro, thử nghiệm giả định và phân tích thị trường. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng đối với những ai muốn theo đuổi Investment Banking, Corporate Finance hoặc các vị trí liên quan đến chiến lược tài chính doanh nghiệp.

Một thành phần không thể thiếu là hiểu biết về thuế và các quy định tài chính. Theo khảo sát của ACCA Global, hơn 65% nhà tuyển dụng trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán ưu tiên ứng viên có kiến thức nền tảng về compliance từ sớm, bởi đây là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật và giảm thiểu rủi ro trong báo cáo tài chính.

Ngoài ra, việc thành thạo các công cụ và phần mềm chuyên ngành như Excel nâng cao, Sage, QuickBooks hay Xero cũng giúp sinh viên có lợi thế lớn hơn. Báo cáo của UK Finance cho biết phần lớn doanh nghiệp Anh hiện sử dụng các phần mềm này để quản lý dữ liệu kế toán, do đó kỹ năng công nghệ trở thành một yêu cầu thiết yếu.


Kỹ năng “mềm”: Yếu tố quyết định sự trưởng thành trong ngành tài chính

Ngành Accounting & Finance không chỉ đòi hỏi năng lực học thuật mà còn yêu cầu những phẩm chất cá nhân đặc thù. Đầu tiên là tư duy phân tích, giúp sinh viên nhìn ra ý nghĩa đằng sau những con số, đánh giá các xu hướng tài chính và đưa ra kết luận hợp lý. Đây là kỹ năng then chốt giúp sinh viên dễ dàng thích nghi với môi trường học thuật và nghề nghiệp có tính phân tích cao.

Một kỹ năng khác có mức độ ảnh hưởng rất lớn là sự tỉ mỉ và chú ý đến chi tiết. Trong kế toán và kiểm toán, chỉ một sai lệch nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo tài chính hoặc gây ra rủi ro pháp lý. Theo một nghiên cứu của Harvard Business Review, kỹ năng này là một trong những chỉ số được đánh giá cao nhất trong ngành tài chính – kế toán.

Quản lý thời gian cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Khối lượng bài tập lớn, nhiều bài tập nhóm và deadline dày đặc khiến sinh viên cần biết sắp xếp thứ tự ưu tiên và quản lý lịch học hiệu quả. Cuối cùng, đạo đức nghề nghiệp và sự liêm chính là những phẩm chất quan trọng hàng đầu, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến xử lý dữ liệu tài chính nhạy cảm. Nhiều tổ chức lớn như Big4 (Deloitte, EY, PwC, KPMG) đều xếp “Integrity” là tiêu chí tuyển dụng quan trọng nhất.


Kết luận

Theo đuổi ngành Accounting & Finance tại Vương quốc Anh đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ giai đoạn A-level đến các kỹ năng học thuật và đạo đức nghề nghiệp. Việc lựa chọn môn học phù hợp, xây dựng nền tảng toán – kinh tế vững chắc, phát triển kỹ năng phân tích và rèn luyện sự tỉ mỉ sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi bước vào môi trường đại học cũng như thị trường việc làm đầy cạnh tranh trong lĩnh vực này. Hành trình này đòi hỏi sự nghiêm túc, nhưng nếu được định hướng đúng, nó sẽ mở ra nhiều cơ hội đáng giá trong hệ thống tài chính Anh và toàn cầu.

Có nên học ngành Accounting & Finance tại Vương quốc Anh

Nguồn tham khảo: theguardian.com

Ngành Accounting & Finance từ lâu đã là một trong những lĩnh vực cốt lõi của khối ngành kinh tế tại Anh – nơi đào tạo ra các chuyên gia tài chính, kiểm toán và quản trị doanh nghiệp hàng đầu cho thị trường toàn cầu. Dựa trên bảng xếp hạng của The Guardian 2026, nhóm các trường dẫn đầu đều là những đại học có thế mạnh truyền thống về giảng dạy, nghiên cứu và kết nối doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính – kế toán.


1. Top 5 trường đứng đầu ngành Accounting & Finance (The Guardian 2026)

Image

LSE tiếp tục giữ vị trí số 1 tuyệt đối nhờ chất lượng giảng dạy xuất sắc và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp rất cao (97%). Warwick và Durham duy trì vị thế ổn định trong khối trường có chất lượng đào tạo tài chính – kinh tế hàng đầu. Bath ghi điểm với mức độ hài lòng của sinh viên rất cao (93.9) và tỷ lệ việc làm ấn tượng (95%). Sheffield lọt top 5 nhờ cân bằng tốt giữa chất lượng giảng dạy, phản hồi sinh viên và khả năng tiếp cận ngành nghề sau tốt nghiệp.


2. Chất lượng đào tạo: bài bản, thực tế và gắn với nhu cầu thị trường

Tại Anh, sinh viên theo học Accounting & Finance được trang bị rất toàn diện. Chương trình học bao gồm các môn nền tảng như nguyên lý tài chính – kế toán, bookkeeping, thống kê ứng dụng, luật doanh nghiệp, kinh tế vĩ mô và những kiến thức về cách vận hành của tổ chức. Ở các năm tiếp theo, sinh viên bắt đầu tiếp cận những nội dung nâng cao như thuế, lương hưu, kế toán công hoặc các môn lựa chọn phù hợp với định hướng nghề nghiệp của mình.

Ngoài kiến thức học thuật, sinh viên còn được làm quen với các phần mềm và công cụ IT mà doanh nghiệp đang sử dụng, giúp các em hiểu cách dữ liệu tài chính được thu thập, xử lý và trình bày trong thực tế. Đây là lý do khiến sinh viên ngành này thường có tư duy logic tốt, kỹ năng đọc – hiểu dữ liệu nhanh và khả năng phân tích vấn đề sâu.


3. Phương pháp học: không chỉ học từ giảng viên, mà còn từ người trong ngành

Cách giảng dạy của các trường đại học Anh là sự kết hợp giữa bài giảng lớn (lectures), lớp thảo luận (seminars), bài tập nhóm, bài luận và kỳ thi viết. Một số trường, như University of York, còn cho phép sinh viên tự chọn tỷ lệ đánh giá cuối năm để phù hợp với phong cách học của bản thân.

Bên cạnh đội ngũ giảng viên toàn thời gian, hầu hết các chương trình đều mời các chuyên gia – những người đang làm việc tại ngân hàng, hãng kiểm toán hoặc các tập đoàn lớn – tới giảng dạy và chia sẻ về những vấn đề mà doanh nghiệp đang phải đối mặt. Điều này giúp sinh viên có cái nhìn thực tế chứ không chỉ học lý thuyết.

Nhiều trường còn cung cấp chương trình sandwich year, nơi sinh viên dành trọn một năm đi thực tập toàn thời gian tại doanh nghiệp – một lợi thế rất lớn khi cạnh tranh việc làm sau tốt nghiệp.


4. Triển vọng nghề nghiệp: rộng mở và thu nhập hấp dẫn

Sau khi tốt nghiệp, sinh viên muốn trở thành Chartered Accountant sẽ cần theo học các chứng chỉ nghề nghiệp như ACCA, ICAEW hay CIMA. Một số chương trình đại học được công nhận (accredited), giúp sinh viên được miễn một số môn thi và rút ngắn thời gian trở thành kế toán viên chuyên nghiệp.

Theo Prospects, ngay trong giai đoạn training, một Chartered Accountant có thể đạt mức lương tới £60,000/năm, tùy lĩnh vực và địa điểm làm việc. Sau khi có chứng chỉ đầy đủ, mức thu nhập có thể tăng đáng kể.

Cơ hội nghề nghiệp của ngành Accountancy rộng và đa dạng, từ kiểm toán, tư vấn quản trị, phân tích tài chính, ngân hàng đầu tư, tài chính doanh nghiệp đến khu vực công. Hầu hết sinh viên đều tìm được công việc tại các doanh nghiệp lớn như Deloitte, EY, KPMG, PwC, các ngân hàng quốc tế hoặc các tập đoàn toàn cầu.


5. Mặt hạn chế và thách thức phụ huynh cần biết

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, ngành Accounting & Finance cũng có những áp lực đáng cân nhắc để đảm bảo phù hợp với khả năng và tính cách của học sinh.

🪙 Khối lượng học lớn và thực hành đòi hỏi độ chính xác cao

Ngành này yêu cầu tính chính xác, tỉ mỉ và khả năng làm việc lâu dài với số liệu. Với những bạn không thật sự yêu thích môn Toán hoặc dễ căng thẳng khi làm việc với deadline dày đặc, việc theo học có thể tạo áp lực đáng kể.

🪙Cạnh tranh đầu vào và đầu ra đều cao

Những trường top đầu như LSE, Warwick hay Durham có mức cạnh tranh rất lớn. Ngay cả sau khi tốt nghiệp, thị trường tuyển dụng trong lĩnh vực tài chính – kiểm toán cũng có tính sàng lọc mạnh, đặc biệt tại Big4 hoặc ngân hàng đầu tư.

🪙Thời gian học chứng chỉ kéo dài

Để trở thành Chartered Accountant, sinh viên cần tiếp tục hoàn thành các kỳ thi nghề nghiệp kéo dài nhiều năm, bên cạnh việc vừa làm vừa học. Đây là con đường lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì, kỷ luật.

🪙Công việc có thể áp lực, đặc biệt trong mùa cao điểm

Ngành kiểm toán và tài chính doanh nghiệp thường có “peak season”, nơi nhân sự phải làm việc với cường độ cao, tăng ca và chịu áp lực từ khách hàng cũng như deadline. Phụ huynh cần chuẩn bị tâm lý cho con nếu các em hướng đến môi trường Big4 hoặc ngân hàng đầu tư.

🪙Sự thay đổi nhanh của ngành tài chính đòi hỏi liên tục cập nhật

Do ảnh hưởng của công nghệ, dữ liệu và các quy định tài chính, chuyên gia trong ngành phải thường xuyên học thêm, cập nhật kiến thức mới. Điều này phù hợp với những bạn chủ động, thích học suốt đời – nhưng sẽ khó khăn với những học sinh muốn công việc ổn định, ít thay đổi.


6. Lời khuyên dành cho phụ huynh

Nếu con có thế mạnh về tư duy logic, khả năng làm việc với số liệu, sự cẩn thận và mong muốn hiểu cách doanh nghiệp vận hành, thì ngành Accounting & Finance tại Anh là một lựa chọn bền vững và phù hợp. Đây là ngành có mức độ ổn định cao, nhu cầu nhân lực lớn và cơ hội thăng tiến rõ ràng. Tuy nhiên, phụ huynh cũng cần cân nhắc kỹ về đặc thù áp lực, mức độ cạnh tranh cũng như yêu cầu kiên trì lâu dài để theo đuổi chứng chỉ nghề nghiệp.

Việc cho con học ngành này tại Anh đồng nghĩa với việc các em được tiếp cận môi trường giáo dục bài bản, thực tiễn và có tính ứng dụng cao, giúp các em tự tin cạnh tranh trong bối cảnh việc làm toàn cầu.

🇬🇧 RECAP | Vietnam Agent Annual Meeting 2025 – British Council

Trong tuần vừa qua, First Edvisor tham dự sự kiện thường niên Agent Annual Meeting, do British Council tổ chức, cùng với sự có mặt của đại diện của UKVIm VFS và các đại diện tuyển sinh, trường đại học UK và các đơn vị tư vấn uy tín. Đây là dịp để cập nhật dữ liệu mới nhất về thị trường du học Anh, xu hướng tuyển sinh, chính sách visa và những cơ hội dành cho học sinh Việt Nam trong năm 2025–2026.

Sau đây là những điểm nổi bật First Edvisor tổng hợp từ sự kiện, nhằm cung cấp cho phụ huynh và học sinh cái nhìn toàn diện nhất về tiềm năng của Anh Quốc trong lộ trình du học:

🇬🇧 1. Giáo dục Anh tại Việt Nam: Hiện diện mạnh mẽ & tiếp tục mở rộng

British Council nhấn mạnh rằng Việt Nam đang là một trong những thị trường năng động nhất tại châu Á.

  • UK chiếm 7% thị phần trong nhóm các quốc gia nói tiếng Anh.
  • 70 chương trình liên kết TNE với hơn 12.620 sinh viên đang theo học.
  • 75 trường tư thục và quốc tế giảng dạy chương trình Cambridge (Checkpoint – IGCSE – A Level).
  • Hơn 20 Đại học tại Vương Quốc Anh có đại diện chính thức tại Việt Nam.
  • Nhiều mô hình hợp tác trường – trường nổi bật như Vinschool, Brighton College, Reigate, Nord Anglia, Uppingham…

Những con số này cho thấy hệ sinh thái giáo dục Anh tại Việt Nam ngày càng đầy đủ, giúp học sinh tiếp cận chuẩn giáo dục UK ngay từ phổ thông và có lộ trình rõ ràng khi tiến vào các trường đại học hàng đầu.

🇬🇧 2. Việt Nam – quốc gia có số lượng du học sinh lớn nhất Đông Nam Á

Theo UNESCO, Việt Nam gửi hơn 134.000 học sinh – sinh viên ra nước ngoài năm 2022, vượt cả Indonesia, Malaysia và Thái Lan cộng lại. Dù Nhật Bản và Hàn Quốc là điểm đến phổ biến trong nhóm lao động – đại chúng, Anh Quốc lại dẫn đầu ở phân khúc học thuật và đào tạo chất lượng cao, đặc biệt với học sinh có định hướng nghề nghiệp rõ ràng.

🇬🇧 3. Xu hướng du học UK: Tăng trưởng cao và bền vững

Số liệu 5 năm gần đây cho thấy lượng sinh viên Việt Nam tại Anh phục hồi rất nhanh sau đại dịch. Từ mức 2.735 ở năm học 2021/22, con số này tăng lên 3.245 và chạm mốc 3.540 sinh viên vào năm 2023/24 – mức cao nhất trong vòng 5 năm. Đây là dấu hiệu cho thấy Anh Quốc vẫn là lựa chọn chiến lược cho những học sinh mong muốn môi trường học thuật nghiêm túc, bằng cấp được công nhận toàn cầu và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.

Image

Một điểm thú vị là gần một nửa sinh viên Việt Nam tại Anh theo học bậc sau đại học. Chương trình Thạc sĩ 1 năm – đặc trưng của UK – thu hút tới 47% tổng số sinh viên, nhờ thời gian học ngắn, chi phí hợp lý và khả năng nâng cấp chuyên môn rất nhanh. Trong khi đó, khoảng 43% sinh viên theo học Cử nhân và phần còn lại nằm ở các chương trình nghiên cứu hoặc khóa học khác. Điều này phản ánh rõ nhu cầu ngày càng lớn của những người trẻ Việt Nam muốn sở hữu một tấm bằng quốc tế để tăng sức cạnh tranh trên thị trường lao động.

Image

Về lựa chọn ngành học, Business & Management vẫn là lĩnh vực được yêu thích nhất, tiếp theo là Giáo dục, Công nghệ thông tin, Thiết kế – Nghệ thuật sáng tạo, Luật và Kỹ thuật. Đây đều là những ngành có nhu cầu tuyển dụng lớn, xu hướng nghề nghiệp rõ rệt và cơ hội việc làm rộng mở trong bối cảnh kinh tế toàn cầu liên tục thay đổi. Yếu tố này cho thấy học sinh Việt Nam có xu hướng lựa chọn các ngành mang tính thực tiễn cao, phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp.

Image

Xét theo địa lý, London vẫn là điểm đến số một với hơn 820 sinh viên Việt Nam, vượt xa các khu vực khác như South West, East Midlands hay Yorkshire. Là trung tâm giáo dục – tài chính – công nghệ của châu Âu, London đem đến cho học sinh cơ hội tiếp cận môi trường quốc tế đa chiều, cơ hội thực tập dồi dào và mạng lưới kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, các khu vực khác cũng ngày càng thu hút học sinh Việt Nam nhờ chi phí sinh hoạt hợp lý và các trường đại học chất lượng cao trải đều khắp UK.

Từ tất cả các dữ liệu trên, có thể thấy Anh Quốc vẫn giữ vững vị thế là một trong những thị trường tiềm năng và hấp dẫn nhất đối với học sinh Việt Nam. Môi trường học thuật chuẩn mực, hệ thống trường top đa dạng, lộ trình học linh hoạt và sự hiện diện ngày càng lớn của các chương trình UK ngay tại Việt Nam tạo nên những điều kiện thuận lợi chưa từng có.

🇬🇧 4. Tỷ lệ visa du học Anh của học sinh Việt Nam – cao và ổn định nhất khu vực

Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi phụ huynh cân nhắc du học Anh là tính ổn định của chính sách visa. Trong bối cảnh nhiều quốc gia siết chặt nhập cư quốc tế, dữ liệu mới nhất của Bộ Nội vụ Anh (YE 2025 Q2) cho thấy Việt Nam vẫn đang ở trong nhóm thị trường có tỷ lệ đỗ visa cao và tăng trưởng bền vững.

Trong quý gần nhất, Việt Nam có 2.349 visa du học (Sponsored Study Visa) được cấp cho học sinh – sinh viên, với tỷ lệ đạt visa lên tới 92%. Đây là mức rất cao trong khu vực, đặc biệt khi so sánh với giai đoạn nhiều nước chịu ảnh hưởng bởi thay đổi chính sách nhập cư.

Không chỉ vậy, số lượng visa du học của Việt Nam còn tăng 1% so với cùng kỳ năm trước, chứng minh nhu cầu ổn định và chất lượng hồ sơ ngày càng được cải thiện. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy học sinh Việt Nam tiếp tục là nhóm người học được đánh giá cao trong mắt các trường Anh Quốc.

Nếu nhìn rộng hơn trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam hiện nằm trong nhóm nước có kết quả nổi bật:

  • Tỷ lệ đỗ visa du học: cao hơn Lào, Philippines, Indonesia và tương đương Singapore, Malaysia.
  • Số visa được cấp (2.349) tăng trưởng bền vững, trong khi một số thị trường lớn khác như Malaysia và Philippines giảm mạnh từ –8% đến –15%.
  • Việt Nam cũng là một trong những thị trường có tỉ trọng visa du học cao nhất trong tổng số visa được cấp, cho thấy nhu cầu du học Anh là nhu cầu thật và có chất lượng.

Dữ liệu này củng cố thêm sức hấp dẫn của UK đối với học sinh Việt Nam. Mặc dù chính sách nhập cư Anh có nhiều thay đổi từ năm 2024–2025, nhưng thị trường Việt Nam vẫn được đánh giá là ổn định, chuẩn bị hồ sơ tốt và tuân thủ cao, dẫn đến tỉ lệ cấp visa gần như không bị ảnh hưởng.

🇬🇧 6. First Edvisor – Đồng hành cùng phụ huynh và học sinh với chuẩn chất lượng UK

Tham dự sự kiện với tư cách Qualified Agent, First Edvisor luôn coi việc cập nhật chính xác các chính sách tuyển sinh, dữ liệu thị trường và quy định visa từ British Council và UKVI là trách nhiệm cốt lõi.

Chúng tôi không chỉ kết nối trực tiếp với các trường phổ thông và đại học tại Anh Quốc, mà còn dành nhiều thời gian phân tích xu hướng ngành học, yêu cầu hồ sơ và những thay đổi trong quy trình xét tuyển để bảo đảm rằng mỗi học sinh đều được định hướng dựa trên thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Với cách làm việc chú trọng tính cá nhân hoá, First Edvisor xây dựng những lộ trình học thuật phù hợp với năng lực, mục tiêu và hoàn cảnh của từng gia đình, đồng thời hỗ trợ các em hoàn thiện hồ sơ một cách chỉn chu và đúng chuẩn ngay từ bước đầu tiên.

Chúng tôi tin rằng sự chuẩn bị tốt, minh bạch và tận tâm chính là nền tảng giúp học sinh Việt Nam tự tin chinh phục các trường Anh Quốc trong bối cảnh giáo dục quốc tế ngày càng cạnh tranh.

Top các trường Đại học Anh Quốc có khả năng tạo việc làm tốt nhất năm 2026

Nguồn tham khảo: Times Higher Education (timeshighereducation.com)

 

Trong bối cảnh thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh, “khả năng được tuyển dụng” (graduate employability) trở thành một yếu tố quan trọng khi học sinh – phụ huynh lựa chọn trường đại học. Mới đây, Global Employability University Ranking 2026, bảng xếp hạng do công ty tư vấn nhân sự Emerging thiết kế và được Times Higher Education công bố độc quyền, đã hé lộ danh sách những trường đại học tại Anh được các nhà tuyển dụng đánh giá cao nhất.

Theo bảng xếp hạng, tổng cộng có 16 trường đại học Anh Quốc góp mặt trong top 250 trường toàn cầu được đánh giá là đào tạo sinh viên sẵn sàng cho môi trường làm việc thực tế. Bốn trong số đó nằm tại London – trung tâm tài chính – học thuật – sáng tạo của châu Âu, các trường còn lại phân bổ khắp nước

 

Nhóm dẫn đầu: Cambridge – Oxford – Imperial và lợi thế cạnh tranh vượt trội

  1. University of Cambridge Mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu và triết lý đào tạo khác biệt: Cambridge tiếp tục giữ vị trí số 1 tại Anh nhờ mạnh về học thuật, mô hình supervision nhỏ, và hơn 400 hội nhóm alumni trên toàn thế giới. Năng lực kết nối của mạng lưới này tạo ra lợi thế rõ rệt trong thực tập, nghiên cứu và việc làm sau tốt nghiệp. 
  2. University of Oxford – “Thương hiệu nhân tài” được nhà tuyển dụng tin cậy. Danh tiếng gắn liền với hơn 27 Thủ tướng Anh, 30 lãnh đạo quốc tế, 120 huy chương Olympic và hàng loạt nhà khoa học đạt giải Nobel khiến Oxford trở thành một trong những tên tuổi được các nhà tuyển dụng tin tưởng nhất. Quy trình tuyển sinh khắt khe là một “bộ lọc chất lượng” giúp thương hiệu Oxford duy trì uy tín trên thị trường lao động toàn cầu.
  3. Imperial College London – Tâm điểm của đổi mới khoa học, công nghệ và doanh nghiệp. Là đại diện nổi bật trong nhóm STEM, Imperial tận dụng triệt để vị trí tại London để kết nối với doanh nghiệp, tổ chức career fairs, workshop kỹ năng và cung cấp hỗ trợ nghề nghiệp đến 3 năm sau tốt nghiệp. Đây là ưu thế đặc biệt quan trọng đối với sinh viên theo đuổi khoa học, kỹ thuật, công nghệ, dữ liệu và y sinh.

LSE, Manchester, King's College London và UCL: Các trung tâm đào tạo nhân lực cho kinh tế – xã hội – y sinh

  1. LSE (19 toàn cầu) tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho Kinh tế, Chính sách, Quan hệ quốc tế, Tài chính, xem như “cái nôi” đào tạo chuyên gia hoạch định chính sách, tài chính và lãnh đạo toàn cầu. Mạng lưới cựu sinh viên dày đặc trong chính phủ, tổ chức quốc tế và các tập đoàn lớn khiến LSE luôn là lựa chọn số một cho những ai theo đuổi các ngành khoa học xã hội ứng dụng.
  2. University of Manchester (56 toàn cầu) có thế mạnh trong Khoa học sự sống, Kỹ thuật, Kinh doanh và truyền thông đa ngành. Trường là nơi khai sinh nhiều phát kiến khoa học lớn và duy trì quan hệ hợp tác sâu rộng với doanh nghiệp, giúp sinh viên tiếp cận môi trường nghiên cứu hiện đại và cơ hội nghề nghiệp phong phú trong các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  3. King’s College London (65 toàn cầu) nổi bật ở Y khoa, Khoa học sức khỏe, Luật và Chính sách công. Trường nổi tiếng đào tạo ra nhiều chuyên gia có ảnh hưởng trong cơ quan công quyền và các tổ chức quốc tế.
  4. UCL (98 toàn cầu) là điểm đến lý tưởng của những sinh viên yêu thích nghiên cứu liên ngành, từ hoa học máy tính, trí tuệ nhân tạo, y sinh – thần kinh học, kiến trúc – quy hoạch, giáo dục, khoa học xã hội. Sự đa dạng ngành học cho phép sinh viên học liên ngành, mở rộng tư duy và linh hoạt về định hướng nghề nghiệp.

Nhóm Scotland và Wales: Lựa chọn bền vững, cân bằng chất lượng và trải nghiệm học tập

  1. University of St Andrews (139) và University of Edinburgh (142) là hai đại diện Scotland nổi bật với mô hình đào tạo bền vững, môi trường học thuật tập trung và chất lượng nghiên cứu hàng đầu châu Âu.
  2. Cardiff University (193) đại diện Wales, mạnh về Báo chí – Truyền thông – Dược và các ngành liên quan tới khoa học xã hội.
Đây là những môi trường phù hợp cho học sinh ưu tiên chất lượng học thuật, muốn trải nghiệm không gian sống yên bình, chi phí dễ chịu hơn so với London.

 

Vậy học sinh và phụ huynh có thể nên có sự chuẩn bị như thế nào để lựa chọn trường phù hợp và tối ưu cơ hội nghề nghiệp?

1. Tập trung vào “độ phù hợp”, không chỉ là thứ hạng

Thứ hạng là dữ liệu hữu ích, nhưng không nên là yếu tố quyết định duy nhất. Sự phù hợp giữa (1)

năng lực học thuật (2) Định hướng nghề nghiệp (3) Phong cách học tập (4) Môi trường sống, mới là yếu tố quyết định sự thành công của sinh viên trong dài hạn.

2. Ưu tiên trường có hỗ trợ thực tập và kết nối doanh nghiệp

Các yếu tố nên xem xét bao gồm:

  • Số lượng career fairs hằng năm
  • Dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp cho sinh viên quốc tế
  • Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong ngành
  • Cơ hội internships, placement year, research projects

3. Định hướng sớm từ bậc THPT để tối ưu hóa hồ sơ và phát triển kỹ năng toàn diện

Để nâng cao khả năng cạnh tranh khi nộp hồ sơ vào các trường đại học hàng đầu và tăng cơ hội việc làm sau tốt nghiệp, học sinh cần được định hướng ngay từ những năm đầu bậc THPT. Một bộ hồ sơ mạnh không chỉ dựa vào điểm số mà phải thể hiện rõ năng lực học thuật, sự chủ động trong việc học và sự trưởng thành cá nhân. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần được đầu tư sớm

  • Thành tích học tập vững chắc: duy trì điểm số ổn định và chọn môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp.
  • Hoạt động mở rộng kiến thức: tham gia các khóa học chuyên đề, dự án nghiên cứu nhỏ, cuộc thi học thuật để thể hiện sự chủ động và đam mê.
  • Phát triển kỹ năng mềm: rèn luyện giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện thông qua câu lạc bộ, hoạt động xã hội hoặc các dự án cộng đồng.
  • Kinh nghiệm thực tế và quan sát nghề nghiệp: Kinh nghiệm thực tế, dù nhỏ, đều giúp hồ sơ có chiều sâu hơn và giúp học sinh hiểu rõ ngành nghề mình theo đuổi. Các em có thể tham gia chương trình trải nghiệm trong doanh nghiệp, quan sát công việc của một chuyên gia trong lĩnh vực mình yêu thích, thực tập ngắn hạn vào kỳ nghỉ hoặc tham gia các hoạt động thiện nguyện mang tính trách nhiệm xã hội. Những trải nghiệm này không chỉ hỗ trợ việc viết bài luận mà còn chứng minh sự trưởng thành và định hướng nghề nghiệp rõ ràng.
4. Lựa chọn ngành học theo nhu cầu nhân lực 

Các nhóm ngành đang có nhu cầu nhân lực cao tại Anh gồm: khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, kỹ thuật, tài chính – phân tích rủi ro, y sinh và khoa học môi trường. Học sinh nên cân nhắc kết hợp sở thích với triển vọng nghề nghiệp để tối ưu cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Ở Anh, các trường đại học tìm kiếm “người học giả” – không phải “người đạt thành tích”

Trong quá trình đồng hành cùng học sinh và phụ huynh trên hành trình du học, chúng tôi nhận thấy mỗi quốc gia có một triết lý giáo dục riêng và một “chân dung sinh viên lý tưởng” khác nhau.
Nếu như các trường đại học ở Mỹ thường tìm kiếm những “leaders” – người dẫn dắt, năng động và tạo ảnh hưởng, thì các trường đại học Anh quốc lại chọn lựa những “scholars” – những người thật sự đam mê tri thức, ham học hỏi và muốn hiểu sâu bản chất vấn đề.

 

1️⃣ Tinh thần học giả – “Scholarship” không chỉ là học bổng

Ở Anh, việc học không đơn thuần là tích lũy điểm số hay hoàn thành các kỳ thi.
Các trường đại học, đặc biệt là Oxford, Cambridge, và nhóm G5 (LSE, UCL, Imperial…), luôn tìm kiếm những học sinh có tư duy học thuật và tinh thần học giả – scholarly mindset.

Với họ, “scholarship” không chỉ là học bổng, mà là một thái độ sống: là sự khiêm tốn trước tri thức, là khát khao được hiểu sâu hơn mỗi ngày, và là niềm say mê trong việc đặt câu hỏi về “vì sao” và “bằng cách nào”. Một “scholar” không học để thi, mà học vì không ngừng tò mò với thế giới. Họ tìm niềm vui trong việc đọc, viết, tranh luận và phát hiện những điều mới mẻ từ những điều tưởng chừng quen thuộc.

Tinh thần ấy không thể giả tạo – và các trường đại học Anh có đủ kinh nghiệm để nhận ra điều đó qua từng bài luận, từng câu trả lời phỏng vấn, từng cách ứng viên lý giải một hiện tượng.

 

2️⃣ Tìm kiếm người học sâu, không phải người toàn diện

Các trường đại học Anh đánh giá học sinh qua chiều sâu tư duy hơn là độ rộng của hoạt động.
Một hồ sơ không cần “lung linh” với hàng chục hoạt động ngoại khóa; chỉ cần thể hiện được niềm đam mê thật sự với lĩnh vực mình chọn học – qua bài Personal Statement, thư giới thiệu học thuật và phỏng vấn chuyên môn – đã là đủ để thuyết phục hội đồng tuyển sinh.

Đã có rất nhiều chia sẻ từ đội ngũ cố vấn của chúng tôi – những người từng học tại Oxbridge – rằng:

“Tôi không phải là ứng viên có điểm số cao nhất, cũng không có một hồ sơ quá nổi bật. Nhưng trong quá trình xét tuyển và phỏng vấn, điều Hội đồng tuyển sinh thực sự tìm kiếm ở tôi không phải là bảng điểm, mà là cách tôi suy nghĩ và niềm đam mê thật sự với lĩnh vực mình chọn. Khi họ nhận ra mình là một ‘mảnh ghép phù hợp’ – người có động lực học tập và tư duy mà họ trân trọng – thì hồ sơ thậm chí không còn là vấn đề quan trọng nữa.”

Chính điều đó làm nên bản sắc của tuyển sinh đại học Anh: họ không tìm người hoàn hảo, mà tìm người có niềm đam mê thật sự với việc học và tinh thần học hỏi không ngừng.

 

3️⃣ Cách lựa chọn sinh viên cũng là cách mà họ đào tạo

Cách một trường đại học tuyển chọn sinh viên phản ánh chính triết lý đào tạo của họ.
Khi đã vào học, sinh viên tại Anh được rèn luyện để trở thành người học độc lập, có khả năng phân tích, phản biện và tự chịu trách nhiệm với tri thức của mình.

Các buổi tutorial tại Oxford hay supervision tại Cambridge – nơi một giảng viên thảo luận cùng 1–2 sinh viên – không phải là giờ “giảng dạy” mà là giờ đối thoại học thuật.
Sinh viên được khuyến khích chất vấn chính giáo sư của mình, đưa ra lập luận riêng và bảo vệ nó bằng lý lẽ và dẫn chứng.

Chính phương pháp giảng dạy này đã góp phần hình thành nên nhiều thế hệ sinh viên không chỉ xuất sắc trong học tập, mà còn có năng lực tư duy, sáng tạo và ứng dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn.

 

4️⃣ Sự khác biệt với nền giáo dục Mỹ

Nền giáo dục Mỹ hướng tới sự toàn diện: họ tìm kiếm “leaders” – những người năng động, sáng tạo và biết kết nối cộng đồng. Hồ sơ Mỹ thường là bức tranh nhiều màu – điểm học, hoạt động xã hội, thể thao, nghệ thuật, bài luận kể chuyện cá nhân …

Trong khi đó, giáo dục Anh chọn con đường khác. Họ tin rằng chiều sâu của tri thức mới là nền tảng lâu bền. Học sinh được rèn luyện để tư duy độc lập, nghiên cứu chuyên sâu và làm chủ lĩnh vực mình theo đuổi – những phẩm chất làm nên một “scholar”.

 

👉 Chính vì vậy, khi chuẩn bị hồ sơ du học Anh, điều quan trọng nhất không nằm ở việc liệt kê thật nhiều thành tích, mà là chứng minh được niềm đam mê học thuật và khả năng tư duy độc lập.

Hội đồng tuyển sinh Anh quốc đánh giá cao những học sinh có sự tò mò tự nhiên với tri thức, biết kết nối lý thuyết với vấn đề thực tế, và có ý thức học tập vì hiểu biết, không phải vì danh hiệu.

Vì thế, thay vì hỏi “Làm sao để hồ sơ nổi bật hơn?”, hãy bắt đầu bằng câu hỏi: “Tôi thực sự quan tâm điều gì – và tôi đã bước những bước nào để tiến gần hơn tới điều mình theo đuổi?”

Câu trả lời cho câu hỏi đó chính là trái tim của một bộ hồ sơ để thuyết phụ Hội đồng tuyển sinh các trường Đại học tại Anh – nơi mà người ta không tìm kiếm “ứng viên hoàn hảo”, mà tìm người học thật sự, có chiều sâu, có tư duy và có khát vọng đi xa hơn trong hành trình tri thức.